Có 2 kết quả:
牦牛 lí niú ㄌㄧˊ ㄋㄧㄡˊ • 犛牛 lí niú ㄌㄧˊ ㄋㄧㄡˊ
lí niú ㄌㄧˊ ㄋㄧㄡˊ [máo niú ㄇㄠˊ ㄋㄧㄡˊ]
giản thể
Từ điển phổ thông
bò i-ắc, bò rừng Tây Tạng (một loài trâu đuôi rất dài, xưa dùng làm gù cờ)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
bò i-ắc, bò rừng Tây Tạng (một loài trâu đuôi rất dài, xưa dùng làm gù cờ)
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0